Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
huyên đình
Jump to user comments
version="1.0"?>
nhà huyên, tức là mẹ; sân có trồng cỏ huyên, chỉ chỗ mẹ ở
Related search result for
"huyên đình"
Words pronounced/spelled similarly to
"huyên đình"
:
Hàn Hoành
hân hạnh
hiện hành
hiện hình
huyên náo
huyền ảo
huyền hồ
huyện hàm
huyện ủy
huyện úy
more...
Words contain
"huyên đình"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Huyên đường
huyên thiên
huyên đình
nhà huyên
huyên
thung huyên
huyên náo
nhà huyên
song đường
xuân cỗi huyên tơ
more...
Comments and discussion on the word
"huyên đình"