Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyên náo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo.
Related search result for "huyên náo"
Comments and discussion on the word "huyên náo"