Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyên thiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Từ ý này sang ý khác, chưa dứt điều nọ đã đến việc kia: Nói huyên thiên; Đi xa về, kể huyên thiên đủ mọi chuyện.
Related search result for "huyên thiên"
Comments and discussion on the word "huyên thiên"