Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
thân thiết
thân thiện
thê thiếp
thí nghiệm
thô thiển
thông hiểu
thông hiệu
thảm thiết
thản nhiên
thất hiếu
thất khiếu
thất nghiệp
thần hiệu
thắm thiết
thế hiệu
thế phiệt
Thọ Nghiệp
thỏa hiệp
thời chiến
thời hiệu
thụ nghiệp
Thụy Hiên
thủ hiến
Thủ Thiêm
Thủ Thiện phụ nhân
thủy chiến
thủy quân lục chiến
Thủy thiên nhất sắc
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thực hiện
thực nghiệm
thực nghiệp
thể hiện
thể nghiệm
thống thiết
thốt nhiên
thị hiếu
thăng thiên
thia lia
thia thia
thiêm sự
thiêm thiếp
thiên
Thiên Đức
thiên ân
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đạo
thiên đầu thống
thiên để
thiên đồ
thiên đỉnh
thiên địa
thiên địa tuần hoàn
thiên định
thiên đường
Thiên bảo
thiên bẩm
thiên can
thiên cầu
thiên cực
thiên cổ
thiên chúa
Thiên chúa
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
thiên cung
thiên cơ
thiên cư
thiên di
thiên hà
Thiên Hán
thiên hình vạn trạng
Thiên hình vạn trạng
thiên hạ
Thiên Hậu
Thiên hậu
thiên hướng
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last