Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thăng thiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (Nhân vật thần thoại) lên trời, bay lên trời. Ngày ông táo thăng thiên.
Related search result for "thăng thiên"
Comments and discussion on the word "thăng thiên"