Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không có việc làm để sinh sống : Nạn thất nghiệp.
Related search result for "thất nghiệp"
Comments and discussion on the word "thất nghiệp"