Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiệu nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có hiệu quả, có hiệu lực thấy rõ. Phương pháp hiệu nghiệm. Liều thuốc hiệu nghiệm.
Related search result for "hiệu nghiệm"
Comments and discussion on the word "hiệu nghiệm"