Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hơ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Nhơn
An Nhơn Tây
ăn chơi
đồ chơi
đi chơi
bao thơ
bay hơi
bài thơ
Bãi Thơm
bất tài đồ thơ
bốc hơi
Cát Nhơn
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
Cầm đuốc chơi đêm
Cần Thơ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơm chởm
Chơn Thành
dầu thơm
dở hơi
gạo tám thơm
giếng khơi
giếng thơi
hấp hơi
hắt hơi
hồn thơ
hớt hơ hớt hải
hơ
hơ hớ
hơi
hơi đồng
Hơi đồng
Hơi chính
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi tử khí
hơi thở
hơi thiếu
hơn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thiệt
hương thơm
kịch thơ
khó chơi
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-mú (tiếng)
Khơ-me (dân tộc)
Khơ-me Krôm
khơi
khơi chừng
khơi mào
Khơme (tiếng)
làng chơi
lên hơi
luật thơ
lơ chơ
lơ thơ
máy hơi nước
Môn-Khơme
mù khơi
mấy hơi
Một phơi mười lạnh
nàng thơ
nói chơi
nón bài thơ
ngây thơ
ngón chơi
ngạt hơi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last