Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chơm chởm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ gợi tả hình dáng có nhiều đầu nhọn nhô lên. Đường núi chơm chởm những đá. Những mũi chông chơm chởm.
Related search result for "chơm chởm"
Comments and discussion on the word "chơm chởm"