Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chằm chằm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. Không rời mắt nhìn: Nhìn chằm chằm vào cái đồn nhỏ xíu trên sa bàn (NgĐThi).
Related search result for "chằm chằm"
Comments and discussion on the word "chằm chằm"