Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hơn nữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ dùng trước một câu bổ sung cho ý của câu trên: Anh ấy là người biết điều, hơn nữa, anh ấy còn hay giúp đỡ người khác.
Comments and discussion on the word "hơn nữa"