Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
héritier
Jump to user comments
danh từ giống đực
người thừa kế
L'héritier d'une grande fortune
người thừa kế một gia tài lớn
Les héritiers d'une civilisation
những người thừa kế một nền văn minh
(thân mật) con trai
Related words
Antonyms:
Auteur
de cujus
testateur
Related search result for
"héritier"
Words pronounced/spelled similarly to
"héritier"
:
hériter
héritier
Words contain
"héritier"
:
cohéritier
héritier
Words contain
"héritier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lập thứ
đông cung
chỉ định
lập
thế tử
lập tự
thái tử
sư phó
vô thừa tự
quốc sư
more...
Comments and discussion on the word
"héritier"