Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
auteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người sáng tạo, người sinh ra
    • L'auteur d'une découverte
      người sáng tạo ra một phát minh
  • người gây nên, thủ phạm
    • Auteur d'un accident
      người gây nên một tai nạn
    • Il nie être l'auteur du crime
      nó không nhận mình là kẻ thủ ác
  • tác giả
    • Droit d'auteur
      bản quyền tác giả
    • L'auteur d'un roman
      tác giả của một tiểu thuyết
  • nhà văn
    • Une femme auteur
      một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ
    • Hauteur
Related search result for "auteur"
Comments and discussion on the word "auteur"