Jump to user comments
danh từ giống đực
- người sáng tạo, người sinh ra
- L'auteur d'une découverte
người sáng tạo ra một phát minh
- người gây nên, thủ phạm
- Auteur d'un accident
người gây nên một tai nạn
- Il nie être l'auteur du crime
nó không nhận mình là kẻ thủ ác
- tác giả
- Droit d'auteur
bản quyền tác giả
- L'auteur d'un roman
tác giả của một tiểu thuyết
- nhà văn
- Une femme auteur
một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ