Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuyauteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ làm ống
Related search result for "tuyauteur"
Comments and discussion on the word "tuyauteur"