French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- xung quanh
- De la viande avec des légumes autour
thịt với rau xung quanh
giới ngữ
- (autour de) xung quanh; khoảng chừng
- Les planètes gravitent autour du soleil
các hành tinh xoay xung quanh mặt trời
- Regarder autour de soi avec circonspection
thận trọng quan sát xung quanh mình
- Autour d'un million
khoảng một triệu
- Il a autour de cinquante ans
ông ta khoảng năm mươi tuổi
danh từ giống đực
- (động vật học) chim bồ cắt; chim ưng