Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coauteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tác giả hợp biên, đồng tác giả
  • (luật học, pháp lý) đồng phạm
Related search result for "coauteur"
Comments and discussion on the word "coauteur"