Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chuter
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) ngã
    • Chuter de sa chaise
      ngã từ trên ghế xuống
  • thất bại
    • La pièce a chuté
      vở kịch đã thất bại
ngoại động từ
  • suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
    • Chuter un acteur
      suỵt một diễn viên
Related search result for "chuter"
Comments and discussion on the word "chuter"