Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
chuter
Jump to user comments
nội động từ
(thân mật) ngã
Chuter de sa chaise
ngã từ trên ghế xuống
thất bại
La pièce a chuté
vở kịch đã thất bại
ngoại động từ
suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
Chuter un acteur
suỵt một diễn viên
Related search result for
"chuter"
Words pronounced/spelled similarly to
"chuter"
:
cacheter
cadrer
cahoter
caqueter
castor
castrer
cathéter
catir
cautère
céder
more...
Words contain
"chuter"
:
chuter
parachuter
rechuter
Comments and discussion on the word
"chuter"