Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cacheter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • niêm phong, gắn xi; dán
    • Cire à cacheter
      xi để gắn
    • Cacheter une lettre
      dán thư
    • vin cacheté
      rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon
Related search result for "cacheter"
Comments and discussion on the word "cacheter"