Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grit
/grit/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
  • (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
    • there must be some grit in the machine
      chắc hẳn có hạt sạn trong máy
  • mạt giũa (kim loại)
  • (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
  • Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)
IDIOMS
  • to put grit in the machine
    • thọc gậy bánh xe
Related words
Related search result for "grit"
Comments and discussion on the word "grit"