Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grits
/grits/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghiến (răng)
    • to grits one's teeth
      nghiến răng
nội động từ
  • kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
danh từ số nhiều
  • yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
  • bột yến mạch thô
Related search result for "grits"
Comments and discussion on the word "grits"