Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
- he is the backbone of the football team
anh ấy là cột trụ của đội bóng
- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
- to lack backbone
thiếu nghị lực
IDIOMS
- to the backbone
- chính cống, hoàn toàn
- he is an Englishman to the backbone
hắn là một người Anh chính cống