Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) cái neo, mỏ neo
- to cast anchor; to drop anchor
thả neo
- to bring a ship to anchor
dừng tàu và thả neo
- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
IDIOMS
- to be (lie, ride) at anchor
- to lay (have) an anchor to windward
- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu
- to swallow the anchor
- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
ngoại động từ
- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
- to anchor a tent to the ground
néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
- to anchor one's hope in (on)...
đặt hy vọng vào...
nội động từ
- (hàng hải) bỏ neo, thả neo