Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anchoress
/'æɳkəris/ Cách viết khác : (ancress) /'æɳkris/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ
Related search result for "anchoress"
Comments and discussion on the word "anchoress"