Jump to user comments
danh từ
- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
- (ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
động từ
- mài, xát (thành bột); nạo
- nghiến kèn kẹt (răng)
- to grate one's teeth
nghiến răng kèn kẹt
- làm khó chịu, làm gai người
- to grate on (upon) the ear
xé tai, làm chói tai
- to grate on one's neves
chọc tức