Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
graisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mỡ
    • Graisse de porc
      mỡ lợn
    • Graisses végétales
      mỡ thực vật
    • Prendre de la graisse
      béo ra, phát phì
  • Boule de graisse+ (thân mật) người béo tròn
  • sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo)
  • (ngành in) độ dày nét chữ
Related search result for "graisse"
Comments and discussion on the word "graisse"