Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engraissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vỗ béo
    • Engraissement des volailles
      sự vỗ béo gà vịt
  • sự béo ra
    • L'engraissement est un des signes de la vieillesse
      sự béo ra là một trong những dấu hiệu của tuổi già
Related search result for "engraissement"
Comments and discussion on the word "engraissement"