Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gris
Jump to user comments
tính từ
  • xám
    • Robe grise
      áo xám
    • Substance grise
      (giải phẫu) học chất xám (vỏ não)
  • xám xịt, âm u
    • Un matin gris
      một buổi sáng âm u
  • có tóc hoa râm
    • Il est déjà tout gris
      anh ấy đã tóc hoa râm
  • buồn bã
    • Pensées grises
      ý nghĩ buồn bã
  • lửng lơ, lờ mờ
    • Chanson grise
      bài hát lửng lơ
  • chếch choáng hơi men
    • faire grise mine à quelqu'un
      tiếp ai nhạt nhẽo
danh từ giống đực
  • màu xám
  • quần áo xám
    • Habillé de gris
      mặc quần áo xám
  • thuốc lá loại thường (gói giấy xám)
Related search result for "gris"
Comments and discussion on the word "gris"