Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gorge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • họng
    • Serrer la gorge
      chẹn họng
    • Avoir mal à la gorge
      đau họng
    • Gorge de la corolle
      (thực vật học) họng tràng
    • Gorge d'un volcan
      (địa lý; địa chất) họng núi lửa
  • (văn học) ngực, vú (đàn bà)
    • Gorge opulente
      ngực vú nở nang
  • (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng
  • rãnh, hốc
    • Gorge d'une poulie
      rãnh puli
    • Gorge d'une serrure
      hốc khóa
  • cửa sau (công sự)
    • couper la gorge à quelqu'un
      cắt cổ ai (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • faire des gorges chaudes à quelqu'un
      (thân mật) chế nhạo ai ầm ĩ
    • faire rentrer à quelqu'un les paroles dans la gorge
      bắt ai phải rút lời đã nói
    • mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un
      bắt ép ai, bắt chẹt ai
    • rendre gorge
      phải nhả vật gì đã cưỡng đoạt ra
    • rire à pleine gorge
      cười ha hả, cười hô hố
    • tendre la gorge
      è cổ ra; đành chịu
Related search result for "gorge"
Comments and discussion on the word "gorge"