French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- gôm
- Gomme tuberculeuse
(y học) gôm lao
- cái tẩy (cũng gomme élastique)
- mettre la gomme; mettre toute la gomme
dạn ga, tăng tốc độ (xe cộ)
- un type à la gomme
một kẻ bất tài, một kẻ không ra gì