Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ hồ, tẩy hồ, gột hồ.
    • Dégommer une enveloppe
      bỏ hồ ở phong bì.
  • (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.
Comments and discussion on the word "dégommer"