Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phết gôm; hồ gôm
    • Gommer les bords d'une enveloppe
      phết gôm vào mép phông bì
    • Gommer un tissu
      hồ gôm vải
  • tẩy
    • Gommer un mot
      tẩy một chữ
Related search result for "gommer"
Comments and discussion on the word "gommer"