Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rogomme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) rượu mạnh; rượu trắng
    • voix de rogomme
      giọng khàn khàn (vì nghiện rượu)
Related search result for "rogomme"
Comments and discussion on the word "rogomme"