Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giao canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giao thời
xử thế
giao chiến
Sơn La
sứ
cấp
giao hẹn
giao bái
tâm giao
cây quỳnh, cành giao
tính giao
hào
Trần Văn Kỷ
biên lai
ủy quyền
giao ước
khách
Thái Bình
Minh Mạng
lai
Đinh Bộ Lĩnh
khoán
Chợ Mới
Keo loan
nói
Bến Tre
nút
Cúc pha
Canh Cước
Chuyết am
đậm
ngọt
su
khố vàng
rau ngót
dàn cảnh
khối tình
rau muối
tiền đồn
Phan Thanh Giản
Canh Nậu
chểnh mảng
rau sắng
mì chính
cửa thoi
Canh Tân
rau mảnh bát
Núi đất ba lời
nấu
lo
quá tay
gác dan
niên canh
vọng gác
gia
trực canh
khố lục
khố xanh
nhờ nhợ
cặn
trắng chân
lĩnh canh
thương canh
ký-ninh
hẹ
tuần phiên
san
nếm
tuần giờ
nhâm
trễ tràng
canh tân
rau ghém
tàn canh
muỗng
thừa ân
giền cơm
tộ
mồng tơi
háo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last