Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. ăn hay uống thử một tí để biết được vị thế nào: nếm canh nếm thử miếng bánh. 2. Biết qua, trải qua bước đầu (điều cho là không hay): nếm mùi cay đắng nếm đòn.
Related search result for "nếm"
Comments and discussion on the word "nếm"