Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. ăn hay uống thử một tí để biết được vị thế nào: nếm canh nếm thử miếng bánh. 2. Biết qua, trải qua bước đầu (điều cho là không hay): nếm mùi cay đắng nếm đòn.
Related search result for
"nếm"
Words pronounced/spelled similarly to
"nếm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nẳm
nắm
nầm
nấm
nậm
more...
Words contain
"nếm"
:
nếm
nếm mùi
Nếm mật nằm gai
nếm trải
Comments and discussion on the word
"nếm"