Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ký-ninh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chất kiềm lấy từ vỏ cây canh-ki-na, có vị đắng, ít tan trong nước. 2. Muối của chất nói trên, dùng làm thuốc trị bệnh sốt rét cơn.
Related search result for "ký-ninh"
Comments and discussion on the word "ký-ninh"