Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biên lai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.
Related search result for "biên lai"
Comments and discussion on the word "biên lai"