Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho vào nhà xe; cho vào đường tránh
    • Garer une bicyclette
      cho xe đạp vào nhà xe
    • Garer un train
      cho xe lửa vào đường tránh
  • cho vào, đưa vào; cất vào
    • Garer sa voiture dans la cour
      cho xe vào sân
Related search result for "garer"
Comments and discussion on the word "garer"