Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
gager
Jump to user comments
ngoại động từ
bảo lãnh
Monnaie gagée par une réserve d'or
đồng tiền được một số vàng dự trữ bảo lãnh
(văn học) đánh cuộc
(từ cũ; nghĩa cũ) trả tiền công cho (ai)
Related search result for
"gager"
Words pronounced/spelled similarly to
"gager"
:
gager
gageur
gageure
gare
garer
garou
gaucher
gaur
gazer
gazeur
more...
Words contain
"gager"
:
dégager
désengager
engager
gager
réengager
rengager
se dégager
se rengager
Words contain
"gager"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
rút tỉa
tháo gỡ
chuộc
rút
cởi
dẹp đường
giải vây
đánh cuộc
khai thông
thoát nạn
more...
Comments and discussion on the word
"gager"