Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gageure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc)
    • c'est une gageure
      (thân mật) thật là một việc kỳ dị khó tin
Related search result for "gageure"
Comments and discussion on the word "gageure"