Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâcheur
Jump to user comments
tính từ
  • làm ẩu
  • lãng phí
danh từ
  • (xây dựng) thợ trộn vữa
  • người làm ẩu
  • người lãng phí
Related search result for "gâcheur"
Comments and discussion on the word "gâcheur"