Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fougue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hăng, tính hăng
    • Cheval plein de fougue
      con ngựa hăng
    • la fougue de la jeunesse
      tính hăng của tuổi trẻ
Related search result for "fougue"
Comments and discussion on the word "fougue"