Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fauche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) của ăn cắp
  • (thân mật) tình trạng cháy túi, tình trạng không đồng xu dính túi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự cắt cỏ; mùa cắt cỏ
Related search result for "fauche"
Comments and discussion on the word "fauche"