French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- nét mặt, vẻ mặt
- Faciès énergique
nét mặt cương nghị
- (thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
- (địa lý; địa chất) tướng
- Faciès continental
tướng lục địa
- Faciès abyssal
tướng biển thẳm
- Faciès calcaire
tướng đá vôi
- Faciès volcanique
tướng núi lửa