French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (địa lý, địa chất) miền trũng, hố trũng
- Fossé tectonique
miền trũng kiến tạo
- (nghĩa bóng) hố chia cắt
- Cette querelle creusa un fossé entre eux
sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
- sauter le fossé
quyết liều