Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fossé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hào, rãnh, mương
  • (địa lý, địa chất) miền trũng, hố trũng
    • Fossé tectonique
      miền trũng kiến tạo
  • (nghĩa bóng) hố chia cắt
    • Cette querelle creusa un fossé entre eux
      sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
    • sauter le fossé
      quyết liều
Related search result for "fossé"
Comments and discussion on the word "fossé"