Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fosse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hố
    • Fosse à fumier
      hố phân
    • Fosses océaniques
      (địa lý, địa chất) hố đại dương
    • Fosses nasales
      (giải phẫu) hố mũi
  • huyệt (chôn người chết)
  • (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy)
    • avoir un pied dans la fosse
      gần đất xa trời
    • creuser sa fosse
      xem creuser
Related search result for "fosse"
Comments and discussion on the word "fosse"