Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
fosse
Jump to user comments
danh từ giống cái
hố
Fosse à fumier
hố phân
Fosses océaniques
(địa lý, địa chất) hố đại dương
Fosses nasales
(giải phẫu) hố mũi
huyệt (chôn người chết)
(thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy)
avoir un pied dans la fosse
gần đất xa trời
creuser sa fosse
xem creuser
Related search result for
"fosse"
Words pronounced/spelled similarly to
"fosse"
:
face
fascié
fâché
fesse
fessée
fessu
fiche
figé
figue
fisc
more...
Words contain
"fosse"
:
fosse
fosserer
fossette
Words contain
"fosse"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lỗ
tự hoại
thùng đấu
khai huyệt
hố tiêu
cầu tiêu
hố
huyệt
bước qua
Comments and discussion on the word
"fosse"