Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
fossette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lúm đồng tiền (ở má, ở cằm)
  • lỗ bi, lỗ đáo
  • (giải phẫu) hố
    • Fossette ovarienne
      hố buồng trứng
Related search result for "fossette"
Comments and discussion on the word "fossette"