Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trou; orifice
    • Đào một cái lỗ
      creuser un trou
    • Lỗ động mạch chủ (giải phẫu học)
      orifice aortique
  • fosse
    • Xuống lỗ
      descendre dans la fosse
  • fossette; pot (au jeu de billes...)
  • (động vật học) ostiole; (biol., anat.) pore; (giải phẫu học) méat
    • Lỗ thở của sâu bọ
      ostiole respiratoire des insectes
    • Lỗ sinh dục
      pore génital
    • Lỗ đái
      méat urinaire
  • oeil (d'une aiguille)
  • forure (d'une clef)
  • (dialecte) endroit; lieu
    • Anh ở lỗ nào ?
      de quel endroit êtes-vous ?
    • Để ở lỗ nào ?
      mettre dans quel lieu
  • perdre
    • Lỗ về một món hàng
      perdre sur une marchandise
    • bán lỗ
      vendre à perdre
    • vào lỗ hà ra lỗ hổng
      ce qui vient de la flûte s'en va par le tambour
Related search result for "lỗ"
Comments and discussion on the word "lỗ"