Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • repasser
    • Bàn là
      fer à repasser
  • raser
    • Máy bay là mặt đất
      avion qui rase le sol
  • être; constituer
    • Chúng ta là người Việt Nam
      nous sommes Vietnamiens
    • Hành động đó là một tội
      cette action est un délit
  • égaler; faire
    • Hai với hai là bốn
      deux et deux font quatre
  • que; comme; en tant que
    • Tôi nghĩ là anh có lí
      je pense que vous avez raison
    • Cô ấy được chọn là thư kí
      elle a été choisie comme secrétaire
    • Là giám đốc , anh ấy phải quản lí tốt nhà máy ấy
      en tant que directeur , il doit bien gérer cette usine
  • pour
    • Được coi là nhà bác học
      passer pour savant
  • (marquant la conséquence, non traduit)
    • Nó đã nói là nó làm
      quand il l'a dit , il le fait
Related search result for "là"
Comments and discussion on the word "là"