Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
facette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mặt nhỏ, mặt
    • Les facettes d'un diamant
      các mặt của viên kim cương
  • (động vật học) ô mắt
    • Yeux à facettes
      mắt nhiều ô, mắt kép
    • à facettes
      nhiều vẻ
Related search result for "facette"
Comments and discussion on the word "facette"