French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm theo thể thức; ghi theo công thức
- (toán học) lập phương trình
- Formuler un problème d'algèbre
lập phương trình một bài toán đại số
- bày tỏ, trình bày
- Formuler ses voeux
bày tỏ nguyện vọng